Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Achats” Tìm theo Từ | Cụm từ (643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ỉachảy cai sữa,
  • bệnh ưachảy máu,
  • mưa hạt, mưahạt,
  • cơn bệnh ỉachảy mỡ,
  • chống bệnh ưachảy máu.,
  • vỏ chuôi (chất dẻo),
  • melinit (chất nổ), mêlinít,
  • viêm ruột thừachấn thương.,
  • hỗn hợp không khí-chất đốt,
  • viêm khớp bệnh ưachảy máu,
  • viêm gân cốt hóachấn thương,
  • bệnh ưachảy máu trẻ sơ sinh,
  • / ´ninkəm¸pu:p /, Danh từ: người ngốc nghếch, người khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , ninny , nitwit , simple...
  • giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng),
  • bệnh ưa chảy máu, bệnh ưachảy máu,
  • tư thế nằm ngửachân co lên người,
  • thế nằm ngửachân gập đùi lên bụng,
  • puzolit (chất làm dẻo vữa bê tông),
  • viêm miệng ỉachảy mỡ, viêm miệng spru,
  • sử dụng [chất làm chậm, chất hãm],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top