Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Added feature” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ki:¸lɔk /, Xây dựng: gạch khóa cuốn, Kỹ thuật chung: khóa phím, đá khóa cuốn, gạch nêm, keylock feature, đặc điểm khóa phím, keylock feature, tính...
  • / 'kerwɔːrn /, tiều tụy, her careworn features, nét mặt tiều tụy của cô ấy
  • Tính từ: (thuộc) lợn; như lợn, giống lợn, Từ đồng nghĩa: adjective, her rather porcine features, những đường...
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • / 'kri:tʃə /, Danh từ: sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, ( the creature) rượu uytky; rượu mạnh, Kỹ thuật chung: sinh vật,...
  • giá trị gia tăng, giá trị gia tăng, domestic value added, giá trị gia tăng nội địa, tax on value added, thuế giá trị gia tăng, value- added, thuộc về giá trị gia tăng, value-added tax, thuế giá trị gia tăng
  • / ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clear-cut features, những nét rõ ràng, a clear-cut stand,...
"
  • Thành Ngữ:, feature picture, phim truyện
  • bảng thuộc tính, bảng thuộc tính, feature attribute table, bảng thuộc tính đối tượng
  • đặc điểm vòng lặp, first loop feature ( loop 1), đặc điểm vòng lập thứ nhất (vòng 1)
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • cạc mở rộng đặc điểm, thẻ mở rộng, thẻ khai triển, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bộ điều khiển mở rộng (máy tính), feature expansion card, cạc mở rộng đặc điểm, memory...
  • Thành Ngữ:, the creature of a day, cái phù du, cái nh?t th?i; ngu?i n?i ti?ng m?t th?i
  • / səb´sju:m /, Ngoại động từ: xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, this creature can...
  • / ´houmou /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Từ đồng nghĩa: noun, being , body , creature , human , individual , life , man , mortal...
  • Thành Ngữ:, creature comforts, đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
  • / ´fɔ:fit /, Danh từ: tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...), (như) forfeiture, Tính từ: bị mất, bị thiệt (vì...
  • thành ngữ, padded cell, buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
  • / 'ʃeə,houldə /, Danh từ: người có cổ phần; cổ đông, Kỹ thuật chung: cổ đông, Kinh tế: cổ đông, shareholder value added...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top