Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Added feature” Tìm theo Từ (978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (978 Kết quả)

  • / 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt,...
  • giá trị thặng dư, sự tăng trị, trị giá gia tăng,
  • số năm được cộng thêm,
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • được hỗ trợ, được trợ giúp,
  • / 'pædid /, Tính từ: bịt, độn (bông), được nhồi, được đệm, được độn, lót,
"
  • giá trị gia tăng, giá trị gia tăng, domestic value added, giá trị gia tăng nội địa, tax on value added, thuế giá trị gia tăng, value- added, thuộc về giá trị gia tăng, value-added tax, thuế giá trị gia tăng
  • kim loại pha, kim loại hàn đắp, kim loại pha thêm,
  • thuộc về giá trị gia tăng,
  • / ´ædə /, Danh từ: người cộng, máy cộng, rắn vipe, Toán & tin: bộ cộng, Điện: mạch tăng màu (tv), Kỹ...
  • / ´ædənd /, Toán & tin: hạng thức, số cộng, toán hạng thứ nhất, Kỹ thuật chung: số hạng,
  • / ´fi:tʃəd /, Tính từ: có đường nét, có nét mặt, Được đưa ra, được đề cao, Kỹ thuật chung: đặc sắc, Từ đồng nghĩa:...
  • đường bao, chức năng,
  • đặc điểm phụ thêm,
  • tính năng bị xóa,
  • đặc tính sinh thái, đặc điểm thiết kế, đặc trưng thiết kế,
  • nét đặc trưng, đặc điểm để phân biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top