Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Break a story” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
  • / ´rekɔ:d¸breikiη /, tính từ, phá kỷ lục, a record-breaking time, thời gian phá kỷ luật, a record-breakinh jump, cái nhảy phá kỷ luật
"
  • / 'bə:gləri /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Từ đồng nghĩa: noun, break-in , breaking and entering , caper , crime , filching , heist , housebreaking , larceny...
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • / 'bæk,breikiɳ /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, a back-breaking job, một công việc vất vả vô cùng
  • / 'ais,breikə /, danh từ, tàu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá, atomic ice-breaker, tàu phá băng nguyên tử
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • / brouk /, Thời quá khứ của .break: Động tính từ quá khứ của .break (từ cổ,nghĩa cổ): Tính từ: khánh kiệt, túng quẫn,...
  • / 'seif,krækə /, như safe-breaker,
  • ngắt điều khiển, tổ hợp phím control-break,
  • Danh từ: người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housebreaker),
  • sự ngắt trang, ngắt trang, sự phân trang, sự ngắt trang (máy tính), bad page break, ngắt trang bị lỗi, bad page break, ngắt trang sai, force a page break, đặt dấu ngắt trang, forced page break, ngắt trang bắt buộc,...
  • Tính từ: như multistory,
  • máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
  • Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer...
  • Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking news, một tin rất đau buồn
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / fi´louniəs /, Tính từ: Ác độc, phạm trọng tội, Từ đồng nghĩa: adjective, base , corrupt , evil , illegal , illicit , lawbreaking , villainous , wrongful
  • / ´broukn /, Động tính từ quá khứ của .break: Tính từ: bị gãy, bị vỡ, vụn, Đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược,...
  • thạc sĩ triết học ( master of philosophy), to be an mphil in history, là thạc sĩ sử học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top