Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break a story” Tìm theo Từ (5.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.269 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
  • Thành Ngữ:, a success story, người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • / 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện, cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story-line,...
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • Thành Ngữ:, a hard-luck story, chuyện rủi ro, chuyện không may
  • / phiên âm /, Danh từ: bịa chuyện,
  • hoàn trả sớm tiền gửi, tiền vay,
  • hoàn trả khoản vay trước kỳ hạn,
  • đặt dấu ngắt trang,
  • lối thoát ra khỏi tầng,
  • rút tiền gửi trước kỳ hạn,
  • Danh từ: chuyện cường điệu; chuyện phóng đại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói khoác,
  • Danh từ: chuyện kể dân gian,
  • gác xếp, gác lửng,
  • nhiều tầng, multiple story dwellings, nhà ở nhiều tầng
  • tầng trên cùng,
  • Danh từ: chuyện thần kì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top