Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Copout” Tìm theo Từ | Cụm từ (869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´drɔp¸aut /, xem dropout,
  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
  • / ´bi:tnik /, Danh từ: người lập dị chống lại những quy ước xã hội, hippi, Từ đồng nghĩa: noun, beat , bohemian , demonstrator , dropout , flower child *...
  • / ´kɔmpout /, Danh từ: mứt quả,
  • (tính từ) trước khi gây mê (gây tê), (danh từ) thuốc tiền (gây) mê - một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến hành) gây mê. (vd: acepromazine, scopolamine, diazepam, scopolamine.), (thuộc) tiền gây...
  • copolyme abs,
  • bệnh loạn chuyển hoá mucopolysaccarit, bệnh hurler,
  • (chứng) nghiện scopolaminmocphin,
  • scopolamin,
  • một chất do mucopolysacchairide tạo nên,
"
  • côplyme khối, khối copolime, khối đồng trùng hợp,
  • Danh từ: (hoá học) chất đồng trùng hợp, copolime,
  • / ´staiəri:n /, Danh từ: (hoá học) xtirolen, xtiren, Hóa học & vật liệu: c6h5chch2, styren (hóa dầu), butadiene-styrene copolymer, côplyme butanđen-styren (hóa...
  • /,sæpou'dilə/ cách viết khác : (sapota) /sə'poutə/, Danh từ: (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê, cây hồng xiêm, sapodilla plum, quả hồng xiêm
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy linh, nilpotent matrix, ma trận lũy linh, nilpotent product, tích lũy linh, nilpotent ring,...
  • / kou¸pɔlimərai´zeiʃən /, Danh từ: việc tạo thành chất đồng trùng hợp, Hóa học & vật liệu: đồng trùng hợp, sự copolyme hóa, sự đồng trùn...
  • thanh màu, colour bar comparator, bộ so sánh thanh màu sắc, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc, colour bar signal, tín hiệu thanh màu, saturated colour bar, thanh màu bão hòa
  • bộ phận xử lý lệnh, bộ xử lý lệnh, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép, compound command processor, bọ xử lý lệnh phức hợp
  • phần tử logic, compound logical element, phân tử logic phức hợp, compound logical element, phần tử logic phức hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top