Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Copout” Tìm theo Từ | Cụm từ (869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn
  • màu tiêu chuẩn, standard colour glass, thủy tinh màu tiêu chuẩn
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
  • Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • / ´skɔpjulə /, Danh từ, số nhiều scopulas, scopulae:,
  • Idioms: to take colour with sb, Đứng hẳn về phe ai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • / 'e.kou.ik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) tượng thanh, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoeic , onomatopoetic
  • Idioms: to see the colour of sb 's money, tìm hiểu khả năng tài chính của ai(có đủ sức trả tiền không)
  • Idioms: to have a fresh colour, có nước da tươi tắn
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • bộ phát sinh thanh, máy tạo sọc hình, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc
  • dưỡng đo chân không, thiết bị đo chân không, Kỹ thuật chung: đồng hồ đo chân không, dụng cụ đo chân không, áp kế chân không, máy đo chân không, compound pressure-and-vacuum gauge,...
  • tín hiệu màu (sắc), primary colour signal, tín hiệu màu (sắc) thứ cấp
  • Ngoại động từ: nuôi để phát triển những màu nhất định, colourbreeding canaries for red, nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
  • Thành ngữ: a frog beneath a coconut shell, ếch ngồi đáy giếng
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
  • Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân
  • Thành Ngữ: ứng với, tỷ lệ với, in proportion, cân xứng; tỉ lệ
  • / ¸disprə´pɔ:ʃənit /, như disproportioned, Toán & tin: không cân đối, không tỷ lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top