Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cuộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiền bồi dưỡng cuối cùng, tiền thưởng chung cuộc, tiền thưởng cuối kỳ,
  • / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...), (thông tục) vật (ý kiến...) thành công, Từ đồng nghĩa:...
  • nước cuối, dòng nước tưới lấy từ phần đất thấp hơn ở phía cuối cánh đồng đã được tưới nước.
"
  • / ´winiηz /, danh từ số nhiều, tiền được cuộc, được bạc...
  • trò chơi kéo co (=cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên), trò chơi kéo co (cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên),
  • / 'mæsəkə /, Danh từ: cuộc tàn sát; cuộc thảm sát, cuồng sát, sự đại bại; sự thảm bại, Ngoại động từ: giết chóc, tàn sát, Đè bẹp; tiêu...
  • Danh từ: cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người thi chạy theo từng cặp, chân phải của người này buộc chặt vào chân trái của người kia),
  • / ['t∫a:dʒiη] /, Danh từ: sự chất tải, sự nạp điện, nạp liệu, sự tính cước (điện thoại), sự nạp thuốc nổ, sự định giá cước, sự tính phí tổn, việc...
  • / 'lu:zər /, Danh từ: người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Tính từ: bị tước quốc tịch, không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào),
  • sự bắt buộc trả trước cước chuyên chở,
  • / ´weistlənd /, Danh từ: Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, (nghĩa bóng) cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng...
  • / kəη´greʃənəl /, tính từ, (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, ( congressional) (thuộc) quốc hội ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba), congressional debates, những cuộc tranh luận ở hội nghị
  • / fi´na:li /, Danh từ: Đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc, Từ...
  • dịch vụ điện thoại cơ sở thiết lập để xử lý một số lượng lớn (thường là) các cuộc gọi cả trong và ngoài nước. tuy nhiên, một số hãng chỉ chuyên trong các cuộc gọi được gửi đến (để...
  • Tính từ: Được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt, gia cố, tăng cường, được bó chặt, được buộc chặt, được gắn chặt,...
  • / ə'blaiʤ /, Động từ: bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui), Kinh tế: bắt buộc,...
  • vận đơn trả trước tiền cước,
  • Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả dứt, đã trả trước, charges prepaid,...
  • / 'bækwɔʃ /, Danh từ: nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay), Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top