Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Edi” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rediʃ /, Tính từ: hơi đỏ, đo đỏ, Điện lạnh: hơi đỏ, hồng, reddish hair, tóc hung đỏ
  • kênh truyền tín hiệu, kênh báo tín hiệu, kênh báo hiệu, common signaling channel, kênh báo hiệu chung, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu chuyên dụng, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu riêng, non-dedicated...
  • / ¸ɔ:θou´pi:diks /, danh từ, (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình, , ˜:•ou'pi:diks orthopaedics, ˜:•ou'pi:diks
"
  • hai cực xếp lại, ăng ten lưỡng cực gấp, dây trời, lưỡi cực uốn cong, lưỡng cực gấp, lưỡng cực gấp được, lưỡng cực uốn cong, trombone ( foldeddipole ), dây trời lưỡng cực uốn cong, folded-dipole...
  • / ¸pi:di´ætriks /, như paediatrics; khoa nhi, Y học: nhi khoa,
  • / ¸beni´diktin /, Danh từ: thầy tu theo dòng thánh bê-nê-đích, rượu ngọt bênêđictin,
  • / ´bediη /, Danh từ: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp, Ổ rơm cho súc...
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / ´slediη /, danh từ, sự đi xe trượt tuyết, Đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
  • / ˈwɛdɪŋ /, Danh từ: lễ cưới, lễ kết hôn; hôn lễ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a wedding anniversary, kỉ...
  • Phó từ: không thể chê được, their wedding festivities were blamelessly arranged, lễ cưới của họ được sắp xếp quá chu đáo, không chê...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • / ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
  • / 'fædinis /, như faddishness,
  • / 'fædi /, như faddish,
  • / in¸saiklou´pi:diə /, như encyclopedia,
  • / spə'rædikəl /, như sporadic,
  • / ´mi:diətiv /, Tính từ: như mediatory,
  • / ¸ædiə´θə:mənəs /, Điện lạnh: không thấu nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top