Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn herbalist” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phraseology , verbalism , wordage
  • / ¸freizi´ɔlədʒi /, Danh từ: ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phrasing , verbalism , wordage , language...
"
  • / ¸ju:ni´və:səlist /, Danh từ: phổ quát luận, (triết học) người theo thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalist) người theo thuyết phổ độ,
  • như imperialist,
  • / ¸æntiim´piəriəlist /, tính từ, chống đế quốc, phản đế, danh từ, người chống đế quốc, to take an active part in the anti-imperialist movement, tích cực tham gia phong trào phản đế
  • / 'kæbəlist /,
  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • / ´hə:bəlist /, Danh từ: người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, người trồng và bán dược thảo, nhà nghiên cứu về thảo mộc,
  • giao diện ngoại vi, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, peripheral interface channel, kênh giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface adapter ), bộ tương hợp giao diện ngoại vi
  • / 'θerəpist /, Danh từ: bác sĩ chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu, a speech therapist, bác sĩ chuyên khoa chữa trị những tật về nói
  • bộ điều hợp giao diện, bộ giao tiếp, bộ tương hợp giao diện, bộ điều hợp, ring interface adapter, bộ điều hợp giao diện vòng, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ: nhà phê bình về từ, người quá nệ về cách dùng từ, người có tài chơi chữ,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top