Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn infant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.779) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • / ´lɔ:dli /, Tính từ: có tính chất quý tộc, nguy nga tráng lệ, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , dominant...
  • / in´fektivnis /, như infectiousness,
  • / pri´vi:niənt /, Tính từ: trước, ( + of) ngăn ngừa, phòng ngừa,
  • / in´dʒɔinmənt /, danh từ, sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị, (pháp lý) sự ra lệnh cấm,
  • Danh từ, số nhiều epistases: (sinh học) tính át gen, tương tác gen, dominant epistasis, tính lấn át gen trội, recessive epistasis, tính lấn át...
"
  • /seint 'vinsənt ænd đə ,grenə'di:nz/, diện tích: 389 sq km, thủ đô: kingstown, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / dʒin /, Danh từ: (sinh vật học) gien, gien, gen, dominant gene, gien trội, recessive gene, gien lặn
  • phát triển kinh tế, committee for economic development, ủy ban phát triển kinh tế, determinant of economic development, nhân tố quyết định để phát triển kinh tế, economic development council, hội đồng phát triển kinh...
  • / ´iminənt /, Tính từ: sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a storm is imminent,...
  • / ə´sendənt /, như ascendant,
  • giao diện đường truyền, khớp nối đường dây, lib ( lineinterface base ), cơ sở giao diện đường truyền, lic ( lineinterface coupler ), bộ ghép giao diện đường truyền, line interface base (lib), cơ sở giao diện...
  • / ə´pə:tinənt /, Tính từ: appurtenant to thuộc về, phụ thuộc vào,
  • /'finlənd/, Quốc gia: vị trí: cộng hòa phần lan (the republic of finland) là một quốc gia thuộc khu vực bắc Âu. phần lan giáp với vương quốc thụy Điển về phía tây, liên bang...
  • Thành Ngữ: đối tác chủ yếu, người đối tác chủ yếu, predominant partner, thành viên lớn nhất của nước anh (tức inh-len)
  • / im´pə:tinənt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ...
  • / kən´tæminənt /, Danh từ: chất gây ô nhiễm, Hóa học & vật liệu: chất làm ô nhiễm, Y học: chất lây truyền, chất...
  • / ´prɔminənt /, Tính từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), Xây dựng: nổi bật, Kinh...
  • / ə´tendənt /, Tính từ: tham dự, có mặt, Đi theo, kèm theo, ( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch, Danh từ: người phục vụ; người theo hầu,
  • / ¸di:kən´tæminənt /, Danh từ: chất khử nhiễm, Điện lạnh: chất khử nhiễm, Kỹ thuật chung: chất làm sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top