Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn infant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.779) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´infinit /, Tính từ: không bờ bến, vô tận; vô vàn, không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, Danh từ: cái không có bờ bến, (toán...
  • / ´eminəntli /, Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta...
  • / ˈlʌvˌsɪk /, Tính từ: tương tư, Từ đồng nghĩa: adjective, desiring , infatuated , languishing , lovelorn , pining , yearning , longing , moonstruck
  • / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to find a convenient opportunity to do something, tìm...
  • / /'kʌvinənt/ /, Danh từ: hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, Động từ: ký hiệp...
"
  • / ¸inkən´vi:njənt /, Tính từ: bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´kʌvinəntid /, Tính từ: bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo,
  • / ¸inkən´testəbəlnis /,
  • / ´infou´teinmənt /, Toán & tin: tin học giải trí,
  • / ʌη´kʌvinəntid /, Tính từ: (văn học) không bị giao kèo ràng buộc, không bị ràng buộc bằng thoả ước; không ký giao kèo,
  • / ¸æsə´teinmənt /, danh từ, sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn, Từ đồng nghĩa: noun, find , finding , strike
  • chất phát quang, standard illuminants, chất phát quang tiêu chuẩn
  • tích vô hạn, positive infinite product, tích vô hạn dương
  • vòng tròn ảo, imaginary circle at infinity, vòng tròn ảo ở vô tận
  • / ´einʃəntnis /, danh từ, tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ,
  • / in´kɔntinəntli /, phó từ, không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được, hoang dâm vô độ, (văn học) ngay tức thì, tức khắc,
  • / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, brainless , deficient , dense , doltish...
  • / ¸ʌnri´pentənt /, Tính từ: ngoan cố, không chịu sửa đỗi, không cảm thấy ăn năn, không tỏ ra hối lỗi; không tỏ ra ân hận, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • / ¸infə:´tiliti /, Danh từ: tính không màu mỡ, sự cằn cỗi, Cơ khí & công trình: sự cằn cỗi, sự không màu mỡ, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top