Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stew” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • robot hexapod gough-stewart,
  • robot hexapod gough-stewart,
  • robot hexapod gough-stewart,
  • nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa chất hòa tan hay lơ lửng., wastewater reclaimation, tái sử dụng nước thải
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / ´mæn¸sə:vənt /, Danh từ, số nhiều là .menservants: Đầy tớ trai, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , butler , footman , steward , valet
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
"
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • như stew-pan,
  • hiệu ứng tolman và stewart,
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • / ´blɔtou /, Tính từ: (từ lóng) say khướt, say mèm, Từ đồng nghĩa: adjective, oiled , stewed
  • Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / stju: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ( (thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món hầm (thịt, rau..), (thông tục) sự hoảng hốt,...
  • hệ thống quy chiếu, hệ qui chiếu, hệ quy chiếu, hệ toạ độ, modular reference system, hệ quy chiếu theo mô dun, modular reference system, hệ quy chiếu theo modun, stellar reference system, hệ quy chiếu sao
  • / 'steik,mʌni /, Danh từ: tiền đánh cược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top