Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transportation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • / iks¸pætri´eiʃən /, danh từ, sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi, sự từ bỏ quốc tịch, Từ đồng nghĩa: noun, banishment , deportation , extradition , ostracism , transportation,...
  • / 'trænspɔ:t /, Danh từ: sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, xe cộ, tàu vận chuyển quân...
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
"
  • hệ thống vận tải, hệ thống vận tải, building transportation system, hệ thống vận tải xây dựng
  • / prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance priorities, ưu tiên bảo dưỡng, transportation priorities, quyền ưu tiên di chuyển,...
  • bài toán vận tải, bài toán vân chuyển, bài toán vận chuyển, vấn đề lưu chuyển, bài toán vận tải, bài toán vận tải, balanced transportation problem, bài toán vận tải cân bằng thu phát
  • đơn mođula, unimodular group, nhóm đơn mođula, unimodular transformation, phép biến đổi đơn mođula
  • nhiệt biến đổi, nhiệt chảy pha, nhiệt chuyển pha, latent heat of transformation, ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố)
  • biến quả fourier, phép biến đổi fourier, fast fourier transformation (fft), phép biến đổi fourier nhanh
  • sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • song hữu tỷ, birational correspondence, tương ứng song hữu tỷ, birational transformation, phép biến đổi song hữu tỷ
  • monoit, monoidal transformation, phép biến đổi monoit
  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • cổng nhìn, cửa quan sát, viewport transformation, phép biến đổi cổng nhìn
  • / ¸hetərou´mɔ:fik /, Tính từ: khác hình, Kỹ thuật chung: dị hình, heteromorphic transformation, biến đổi dị hình
  • đẳng dạng, equiform geometry, hình học đẳng dạng, equiform group, nhóm đẳng dạng, equiform transformation, phép biến đổi đẳng dạng
  • map-to-page transformation,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top