Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vacation” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go vacationing, Đi nghỉ hè, đi nghỉ mát
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
"
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • / i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , commentary , definition , explanation , construction , decipherment , exegesis , explication , exposition...
  • Thành Ngữ:, on vacation, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự nghỉ việc; thời gian nghỉ
  • / ¸sʌpli´keiʃən /, Danh từ: sự năn nỉ, sự van xin; lời khẩn khoản, Đơn thỉnh cầu, Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , imploration , plea , prayer , invocation...
  • / 'væk /, Danh từ: kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vacation, recess, máy hút bụi (như) vacuum cleaner,
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • kiểu tài liệu, loại hồ sơ, document type declaration, khai báo kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, document type specification,...
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance,...
  • dầu đã dùng, dầu dùng rồi, dầu thải, dầu thải, collection of waste oil, sự thu gom dầu thải, waste oil act, luật về dầu thải, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, waste oil preparation, sự chế...
  • / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng nghĩa: noun, apologetic , defense , justification , vindication
  • interapplication communication,
  • interapplicatiôn communication,
  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • / drʌŋkənis /, Danh từ: sự say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, inebriation , intoxication...
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • / ´sinəd /, Danh từ: hội nghị tôn giáo, hội đồng tôn giáo; cộng đồng, cuộc họp bàn, Từ đồng nghĩa: noun, assembly , body , committee , conclave , convocation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top