Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Executive mansion” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.261) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chủ bút, Nghĩa chuyên ngành: thảo viên quản lý, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , editor-in-chief , executive...
  • sóng (mặt) cầu, sóng cầu, isotropic spherical wave, sóng cầu đẳng hướng, one-dimensional spherical wave, sóng cầu một chiều, spherical wave expansion-swe, sự phát triển sóng cầu, spherical wave function, hàm sóng cầu,...
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • phó phòng, executive assistant - trợ lý giám đốc,
  • Nghĩa chuyên ngành: chủ bút, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , executive editor , managing editor , senior editor
  • / ¸dairek´tɔriəl /, Tính từ: (thuộc) giám đốc, Kinh tế: thuộc giám đốc, Từ đồng nghĩa: adjective, executive , managerial...
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • Thành Ngữ:, executive agreement, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
  • chương trình chủ, chương trình điều hành, chương trình thi hành, chương trình khai thác, oltep (on-line test executive program ), chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
"
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • van giãn nở nhiệt, van ổn nhiệt, van tiết lưu nhiệt, van tĩnh nhiệt, thermostatic valve expansion, giãn nở van tĩnh nhiệt
  • hệ số giãn nở, coefficient of expansion due to heat, hệ số giãn (nở) nhiệt, linear coefficient of expansion, hệ số giãn nở trên chiều dài
  • kích thước môđun, modular dimension range, dãy kích thước môđun, modular dimension range, sự phân cấp kích thước môđun, nominal modular dimension, kích thước môđun danh nghĩa, preferable modular dimension, kích thước...
  • Danh từ: Đa thức, đa thức, multinomial distribution, phân phối đa thức, multinomial expansion, sự khai triển đa thức, multinomial theorem, định...
  • / 'hæɳmən /, Danh từ: người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân, Từ đồng nghĩa: noun, lyncher , public executioner , executioner
  • chính sách ngân hàng, chính sách ngân sách, chính sách tài chính, positive fiscal policy, chính sách tài chính tích cực, expansionary fiscal policy, chính sách tài chính nới lỏng, contractionary fiscal policy, chính sách tài...
  • / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing , holocaust , massacre , mass execution , mass murder...
  • kích thước, body dimensions, kích thước thân, boundary dimensions, kích thước biên, boundary dimensions, kích thước giới hạn, boundary dimensions, giới hạn kích thước,...
  • dụng cụ đo, dimensional measuring instruments, dụng cụ đo kích thước
  • van tiết lưu vặn bằng tay, hand (-operated) expansion valve, van tiết lưu (vặn bằng) tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top