Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Few bugs” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / ,disin'fekʃn /, Danh từ: sự tẩy uế, sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tẩy uế, disinfection ( ofwater ), sự khử trùng nước, disinfection of sewage, sự khử trùng nước thải, sewage...
  • bugi (đánh lửa), bugi đánh lửa, nút nối công tắc, bugi, bugi, nến đánh lửa,
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
"
  • / ¸faul´mauðd /, tính từ, Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude...
  • / ¸æfek´tiviti /, Danh từ: tính dễ xúc động, Y học: cảm nặng, Từ đồng nghĩa: noun, affection , feeling , sentiment
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • thân bugi, vỏ bugi,
  • thân bugi, vỏ bugi,
  • sự mồi bằng bugi, sự mồi bằng bugi,
  • vòng lót châm bugi (kín hơi), vòng đệm bugi,
  • bugi nhiệt, bugi nóng,
  • lỗ lắp bugi vào máy, lỗ bugi,
  • bugi xông máy, bugi đốt nóng,
  • / 'bu:gi,wu:gi /, Danh từ: Điệu nhạc bugi-ugi, Điệu nhảy bugi-ugi,
  • chìa khóa ống mở bugi, ống mở bugi, clê vặn buzi, chìa,
  • như sparking-plug, người mở đầu một công việc, bugi nến điện, bugi, nến điện,
  • / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, forgo , do without , eschew , forfeit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top