Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Few bugs” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như mental home, Kỹ thuật chung: bệnh viện tâm thần, bệnh viện thần kinh, Từ đồng nghĩa: noun, bughouse , funny farm * , insane asylum , loony bin * , madhouse...
  • điện cực của bình, cực pin, đầu nối pin, tiếp điểm pin, cọc bình điện, cực ắcquy, đầu ắcquy, cọc bình, đầu ắcqui, đầu nối ra của ắcqui, battery terminal plugs, nút đậy che cọc bình điện
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • / fein /, động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/: xin miễn, tính từ: đành bằng long, đành đồng ý, đành phải, ( từ hiếm, nghĩa...
  • / ´hen¸pek /, Ngoại động từ: bắt nạt, xỏ mũi (chồng), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, badger , berate , bother , bug...
  • ferit mfeo2, mfeo3,
  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • / ´ferait /, Danh từ: (hoá học) ferit, Toán & tin: (máy tính ) ferit, Kỹ thuật chung: ferit, fe-rit, bainitic ferrite, ferit bainit,...
  • Tính từ: thuộc fenzit, fenzit, felsitic texture, kiến trúc fenzit
  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • như big bug, Từ đồng nghĩa: noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel * , bigwig , bigwig * , celebrity , dignitary , fat cat , head honcho...
  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • / ¸intəfe´rɔmetri /, Kỹ thuật chung: giao thoa, axial slab interferometry, đo giao thoa bản hướng trục, axial slab interferometry, đo giao thoa tấm dọc trục, laser interferometry, đo giao thoa...
  • / i¸fektju´æliti /, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler effect, hiệu ứng doppler quang, radial doppler effect, hiệu ứng doppler theo tia, transverse...
  • / ´tju:bifeks /, Danh từ, số nhiều .tubifex, tubifexes: trùng dạng giun,
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • / pai´retik /, Tính từ: gây sốt; do sốt gây ra, Y học: thuộc sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, febrific , febrile , feverish ,...
  • tốc độ vận chuyển, tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, thời gian truyền, bit transfer rate, tốc độ chuyển bit, character transfer rate, tốc độ chuyển ký tự, effective data transfer...
  • / i´fektjuəlnis /, danh từ, sự có hiệu lực, sự có giá trị pháp lý, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top