Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go at ” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go at, (thông t?c) c? l?i, ch?ng l?i, dánh l?i, xông vào dánh
  • Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • cạnh vạt, góc vạt, góc vát (của) mép, cạnh vát, góc dốc, góc nghiêng, góc vát,
  • góc cọ xát, góc ma sát, góc ma sát,, góc ma sát, Địa chất: góc ma sát,
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • góc cắt, góc mặt cắt, góc mặt cắt, góc cắt,
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • góc hội nhau, góc giao, góc giao cắt (lớn), góc giao nhau, góc ngoặt, góc cắt,
"
  • góc lệch, góc nghiêng, góc tương giao, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, angle of inclination ( ofcollector ), góc nghiêng (của bộ gom), angle of inclination of the earth's...
  • điểm chuyển, điểm xoay, điểm ngoặt, bước chuyển, bước ngoặt, điểm chuyển, điểm ngoặt, điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị), điểm ngoặt, điểm quay, Từ đồng nghĩa:...
  • sắt vuông góc, Xây dựng: cây sắt vuông góc, góc bọc sắt, Kỹ thuật chung: sắt góc, thép góc, Từ đồng nghĩa: noun, angle...
  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
  • Danh từ: (thực vật học) cây ngô, bắp ngô; hạt ngô, Kinh tế: bắp ngô, cây ngô, hạt ngô,
  • công việc trên mặt đất, công tác lát ngoài, công tác ốp ngoài, công việc trát ốp, lớp lát ngoài, lớp ốp ngoài,
  • góc ma sát trong, góc ma sát trong, góc nội ma sát, Địa chất: góc ma sát trong,
  • / di¸kæpi´teiʃən /, Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn, bị chặt đầu, Y học: thủ thuật...
  • áp suất ngoài, áp lực ngoài, áp lực ngoài, external pressure equalization, cân bằng áp suất ngoài, external pressure equalization, sự cân bằng áp suất ngoài, valve with external pressure equalizing connection, van có đường...
  • gỗ lát mặt đường, mặt lát gỗ, mặt đường lát gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top