Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go at ” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngoài trục, off-axis power flux density, công suất bề mặt ngoài trục, off-axis radiation level, mức phát xạ ngoài trục, off-axis type reflector, bộ phản xạ kiểu ngoài trục,...
  • góc cắt, góc dao, góc mài sắc của dao, góc dao, góc cắt,
  • Địa chất: máy lật goòng, cái lật goòng, thiết bị lật goòng,
  • / ´pilou /, Danh từ: gối; vật gối đầu (khi ngủ), (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối, Ngoại động từ: kê (cái gì) lên bằng gối; đặt...
  • ngôn ngữ lệnh, Kỹ thuật chung: ngôn ngữ điều khiển, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh batch, dec command language (dcl), ngôn ngữ lệnh dec, digital command language (dcl), ngôn ngữ...
  • lăn gợn (trên mặt cát...), Ngoại động từ: làm gợn (trên mặt cát...)
"
  • ứng suất mặt ngoài, tải trọng ngoài, ứng suất ngoài,
  • góc siêu cao, góc nâng, góc nâng, góc dóc lên,, Địa chất: góc nâng, góc lên cao, minimum usable angle of elevation, góc nâng tối thiểu dùng được
  • mắt gỗ (khuyết tật của gỗ), mắt gỗ,
  • ngôn ngữ phát triển, application development language, ngôn ngữ phát triển phần mềm, application development language, ngôn ngữ phát triển ứng dụng
  • lớp trát cuối, lớp trát ngoài cùng, lớp ngoài, lớp phủ ngoài, lớp trang trí, lớp trát hoàn thiện, lớp trát mặt,
  • / ´tailiη /, Danh từ: sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông, Xây dựng: công tác lát đá, công tác lát gạch, công tác lợp ngói,...
  • góc trượt, góc cắt, góc cắt, góc trượt,
  • góc ma sát ngoài, góc ngoại ma sát,
  • phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • Danh từ: (kỹ thuật) chất gốm kim, gốm kim loại, cermet coating, lớp phủ gốm-kim loại, cermet resistor, điện trở gốm kim loại
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • / pə:l /, Danh từ: Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc trai nhân tạo, vật giống hạt ngọc trai (hình dáng, màu sắc), ngọc quý, tinh hoa (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top