Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go at ” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nâng mặt ngoài đường sắt lên cao, Ngoại động từ: nâng mặt ngoài đường sắt lên cao,
"
  • / ə'brʌptli /, phó từ, bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, Địa chất: đột ngột, bất ngờ, Từ đồng nghĩa: adverb, suddenly
  • Thành Ngữ: góc ta luy, góc (ma sát) nghỉ, góc bờ dốc, góc mái dốc tự nhiên, góc nghỉ, Địa chất: góc ổn định tự nhiên của mái dốc, góc nghỉ,...
  • vít dùng cho gỗ, đinh ốc bắt vào gỗ, vít bắt gỗ, vít gỗ,
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
  • chất dính kết gốc ximăng, chất dính kết gốc xi măng, Địa chất: chất dính kết gốc xi măng,
  • Danh từ: gôm arabic, chất gôm Ảrập, gôm arabic, gôm dán giấy (chất dính),
  • Tính từ: ngoài mắt, ngoài mắt, extraocular muscle, cơ ngoài mắt
  • tật bảy ngón, tật bàn tay bảy ngón, tật bàn chân bảy ngón,
  • / 'ɔridӡin /, Danh từ: gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, lai lịch, Xây dựng: gốc, nguồn gốc, xuất xứ, điểm xuất phát, Cơ...
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Toán & tin: thuật toán, angôrit, division algobrithm, thuật toán, euclid ?s algobrithm, thuật toán Ơclít
  • / la:θ /, Danh từ: lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), Ngoại động từ: lát bằng lati, Xây dựng: nan gõ lati,...
  • xuất khẩu đối ngoại, xuất khẩu ra ngoài nước, xuất khẩu ra nước ngoài,
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống lạnh nước ngọt, sweet water cooler, bộ làm lạnh nước uống, sweet water cooling, làm...
  • điểm gốc, điểm xuất phát, nơi đi, điểm xuất phát, điểm gốc, điểm gửi (hàng), ex point of origin, giá giao tại điểm gốc
  • / fə:'sɑ:d /, Danh từ: mặt chính, mặt tiền, bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài, Xây dựng: hướng ra sân, mặt chiếu đứng, mặt tiền, mặt chính,
  • / ¸ekstrətə´restriəl /, Tính từ: ngoài trái đất, ngoài khí quyển, Kỹ thuật chung: ngoài trái đất, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • ngoại thương, china external trade development council, hiệp hội phát triển ngoại thương trung quốc (Đài loan), external trade statistics, thống kê ngoại thương, japan external trade organization, hiệp hội ngoại thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top