Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ground hog” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.356) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hʌntiη¸graund /, danh từ, khu vực săn bắn, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • Danh từ, cũng .ground-ice: băng ở đáy nước,
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • Thành Ngữ:, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
  • / ´graundzmən /, như ground-man,
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • nước dưới đá, nước dưới đất, nước ngầm, nước ngầm (dưới đất), nước ngầm, underground water pressure, áp lực nước dưới đất, underground water regime, chế độ nước dưới đất, depression of underground...
  • Danh từ: nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ,
"
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • sóng ngầm (trạng thái biển), sóng đất, ground wave propagation, sự lan truyền sóng đất, ground-wave range, tần sóng đất, ground-wave reception, sự thu bằng sóng đất, phase of the ground wave, pha sóng đất
  • Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt
  • / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
  • tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • Danh từ: nơi thú hoang đến sinh đẻ, mầm mống phát sinh, heroin addiction and prostitution are the breeding-ground for crimes, tình trạng nghiện...
  • / ´sub-wei /, Danh từ: Đường ngầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, tube, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi bằng xe điện...
  • hệ ống dẫn, hệ thống ống dẫn, underground conduit system, hệ thống ống dẫn ngầm
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa: noun, arena , field , playground , recreation ground , sports field , stadium , turf
  • nhóm quá trình, nhóm tiến trình, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh, process group id, id của nhóm tiến trình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top