Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ground hog” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.356) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pi:nʌt /, Danh từ: cây đậu phụng (cây lạc), hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép,...
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • Thành Ngữ:, to suit sb down to the ground, hoàn toàn thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, down to the ground, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to have one's ears to the ground, nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng
  • Thành Ngữ:, to run to ground, độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • / ´pleʒə¸graund /, danh từ, sân chơi; công viên, nơi dạo chơi, pleasure - ground
  • Thành Ngữ:, to have both feet on the ground, khôn ngoan, biết người biết ta
  • / rek /, sân chơi ( recreation ground),
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • Thành Ngữ:, to make a balk of good ground, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp
  • Thành Ngữ:, thin on the ground, hiếm có, hiếm thấy
  • / pə´reid /, Danh từ: sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc diễu binh, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground, công viên; phố có nhiều cửa hiệu, Đang phô...
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • Thành Ngữ:, forbidden ground, khu vực cấm vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top