Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Incalescent” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • / ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent...
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
  • Tính từ: cháy sáng lại,
  • / ¸inkæn´desənt /, Tính từ: nóng sáng, sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kỹ thuật chung: nóng sáng, Từ đồng...
  • khí nóng sáng,
  • ddiểm sáng lại,
"
  • đèn nung sáng, đèn nung nóng sáng, đèn sáng nóng, đèn bóng tròn, đèn dây tóc, đèn điện, đèn nóng sáng, đèn sợi đốt,
  • mức giảm độ nóng,
  • dây tóc nóng sáng,
  • đèn nung sáng, đèn nóng sáng,
  • măngsông đèn, lớp vỏ nóng trắng,
  • chất rắn nóng sáng,
  • đèn nung sáng, ánh sáng đèn nung sáng, đèn nóng sáng,
  • đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top