Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mạch” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.029) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • mạch chuyển mạch, mạch được chuyển mạch,
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • quặng có mạch, quặng dạng mạch, Địa chất: quặng dạng mạch,
"
  • Tính từ: (sinh học) xuyên mạch, thoát mạch, thuộc xuyên mạch,
  • máy kế toán, máy tính, máy tính, alphanumeric accounting machine, máy kế toán chữ số, eam ( electricalaccounting machine ), máy kế toán điện, electric accounting machine (eam), máy kế toán điện, electronic accounting machine,...
  • mạch điện ray thường ngắt mạch, mạch điện ray thường ngắt mạch,
  • tạp âm đường dây, nhiễu mạch, tiếng ồn đường dây, tiếng ồn mạch, tạp nhiễu đường dây, tạp âm của mạch, satellite circuit noise, tiếng ồn mạch vệ tinh
  • ic, vi mạch, vi mạch, mạch tích hợp, mạch tích hợp,
  • / ´sə:kitri /, Toán & tin: hệ mạch điện, sơ đồ mạch, Điện lạnh: hệ mạch, Kỹ thuật chung: lý thuyết mạch, mạng...
  • / ´bʌk¸wi:t /, Danh từ: kiều mạch, bột kiều mạch, Kinh tế: bột kiều mạch,
  • cột nước phun, cột áp nước mạch, cột nước mạch, áp lực nước mạch,
  • Danh từ: (điện học) cái ngắt, bộ ngắt nối mạch điện, cầu ngắt nối điện, cái ngắt điện công tắc, cái ngắt vòng, cầu dao cắt mạch, bộ cắt mạch, bộ chuyển mạch,...
  • biến chuyển mạch, biến số chuyển mạch, biến số đảo mạch, biến số lôgíc, biến số luận lý,
  • rãnh chữ v, rãnh then, key-seating machine, máy chuốt rãnh then, key-seating machine, máy phay rãnh then, key-seating machine, máy xọc rãnh then
  • máy trộn, máy trộn, thiết bị trộn, clay-mixing machine, máy trộn đất sét, mortar mixing machine, máy trộn vữa, mortar-mixing machine, máy trộn vữa
  • cách đấu tam giác, cách mắc đa giác, cách mắc tam giác, cách nối mạch vòng, ghép nối kiểu mắt lưới, nối đa giác, nối mạch vòng, sự nối mạch vòng,
  • cái rẽ mạch, công tắc mắc mạch rẽ, công tắc mắc sun, công tắc rẽ mạch, cái chuyển mạch rẽ,
  • lý thuyết mạch điện, lý thuyết mạch, lí thuyết mạch, alternating-current circuit theory, lý thuyết mạch dòng xoay chiều, electric circuit theory, lý thuyết mạch điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top