Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mạch” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.029) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: không thích hợp, không đúng cách, Từ đồng nghĩa: adverb, this machine was improperly assembled, cái máy...
  • / ¸ri:kə´nekt /, Toán & tin: kết nối lại, Điện: nối lại (mạch), Kỹ thuật chung: ghép lại,
"
  • thơi gian đóng, Điện lạnh: thời gian đóng, Điện: thời gian đóng (mạch), Kinh tế: giờ đóng cửa, giờ tan sở,
  • Danh từ: Đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, na uy, thuỵ điển, aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác),
  • máy kết đông đá nhiệt điện, máy làm đá nhiệt điện, thermoelectric ice-making apparatus (machine), máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
  • / ´veiniη /, Danh từ: mạng đường vân gỗ, cách sắp xếp gân lá, Kỹ thuật chung: sự tạo mạch, sự tạo vỉa,
  • Danh từ: cách dịch máy, dịch máy, dịch tự động, sự dịch máy, phiên dịch tự động, automatic , machine translation, dịch máy tự động
  • / ´ʃiftə /, Danh từ: bộ chuyển dịch; tay gạt, Toán & tin: (máy tính ) thiết bị chuyển [mạch; dịch], Xây dựng: bộ...
  • Danh từ: máy làm xúc xích, vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau, this school is a sausage-machine, trường học này đào tạo tư...
  • / ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh: dụng cụ đóng dòng, Đo lường & điều khiển:...
  • / ʌs /, Đại từ: chúng tôi, chúng ta; tôi và anh, she gave us a washing-machine, bà ta cho chúng ta một cái máy giặt
  • / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như) sanding-machine, Kỹ thuật chung: máy phun cát, máy rải...
  • Danh từ: sự chỉ, sự trỏ, sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...), sự trét vữa vào kẽ gạch; vữa trát mạch, sự mài nhọn, sự miết...
  • ngách lách củahậu cung mạc nối, ngách trái của hậu cung mạc,
  • chẻ đá, gia công đá, gọt đá, sự ốp đá, sự ốp gạch, đẽo đá, mài nhẵn mặt đá, stone dressing machine, máy gia công đá, stone-dressing apparatus, thiết bị gia công đá
  • / ´fɔ:lti /, Tính từ: có thiếu sót, mắc khuyết điểm, mắc lỗi, không tốt, không chính xác, (điện học) bị rò (mạch), Toán & tin: sai; không rõ...
  • / spi'sifikəli /, Phó từ: một cách cụ thể, rành mạch, rõ ràng, (thuộc) loài, Đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan), (vật lý) riêng,
  • Danh từ: dây hở, dây trần, dây hở, dây không bọc cách điện, dây trần, open wire line, đường dây trần, open-wire carrier system, hệ thống sóng mang dây trần, open-wire circuit, mạch...
  • / ´kwiknis /, Danh từ: sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự nhanh trí, sự đập nhanh (mạch), sự dễ nổi nóng, Từ đồng...
  • công suất giảm dần, ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn), sự cắt mặt, Kỹ thuật chung: cách ly, ngắt, ngắt điện, ngắt nguồn điện, mất điện, sự ngắt mạch, tách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top