Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Watch one’s step” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to watch one's step, đi thận trọng (cho khỏi ngã)
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to look ( see , watch ) somebody out of the corner of one's eye, liếc ai, nhìn trộm ai
"
  • / ´faiə¸ga:d /, danh từ, khung chắn lò sưởi, (như) fire-watcher,
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster shift , swing shift , third shift
  • Thành Ngữ:, to make someone watch his step, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
  • Idioms: to be on watch, Đang phiên gác
  • Thành Ngữ:, to find one's match, gặp phải đối thủ lợi hại
  • Thành Ngữ:, to step into someone's shoe, thay thế ai
  • đang trực, Thành Ngữ:, on watch, đang phiên trực
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • / 'fə:tivli /, Phó từ: lén lút, ngấm ngầm, during my absence , they watched tv furtively, chúng lén xem tv lúc tôi vắng mặt
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top