Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Watch one’s step” Tìm theo Từ (2.722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.722 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to watch one's step, đi thận trọng (cho khỏi ngã)
  • đồng hồ bấm giây,
  • / 'stɔpwɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ bấm giờ (chạy đua),
  • khóa dừng,
  • / wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh từ: sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người...
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • Tính từ, phó từ: dần dần, từng bước một, Nghĩa chuyên ngành: có rút ra định kỳ (mũi khoan), Nghĩa...
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • Thành Ngữ:, to make someone watch his step, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
  • ký tự dừng,
  • ký tự dừng,
  • / 'æŋkəwɔtʃ /, Danh từ: phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại,
  • ca trực đầu (20-24 giờ),
  • trực vô tuyến,
  • / ´nait¸wɔtʃ /, danh từ, sự canh phòng ban đêm, tuần canh đêm, phiên gác đêm, người gác đêm; đội gác đêm, ( số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm),
  • Danh từ: túi để đồng hồ (ở áo gi lê),
  • hải đăng, đèn biển, Danh từ: chòi canh, tháp canh, chòi canh, tháp canh (trong rừng để đề phòng cháy rừng, trong một cứ điểm..), (từ...
  • watch file,
  • kính đồng hồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top