Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diplômée” Tìm theo Từ | Cụm từ (35) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • diplomyelia
  • Danh từ.: diplomacy., diplomacy, nhà ngoại giao, diplomat., ngoại giao đoàn, diplomatic corps.
  • Thông dụng: Danh từ: diploma, certificate, credentials, xếp hạng (giỏi, khá, v.v..), xem xếp loại học lực, tư tưởng bằng cấp, diploma-mindedness
  • diplomatic corps., diplomatic corps
"
  • Danh từ: diplomatic note, dispatch, trao đổi công hàm, to exchange diplomatic note
  • Danh Từ: diploma, certificate (khóa đào tạo), xếp loại học lực, xem xếp loại học lực, xếp loại bằng tốt nghiệp, xem xếp loại học lực, diploma
  • university degree, university education diploma, post-universityu degree, post-university dip loma., degree
  • danh từ., memorandum, minute, diplomatic memorandum
  • Thông dụng: danh từ, diplomatic corps
  • diplomatic corps
  • diplomatist
  • economic diplomacy
  • danh từ, royal diplomas and certificates
  • Động từ, negotiation (vs), negotiable, to negotiate, to hold diplomatic talks
  • establish, set up., kiến lập quan hệ ngoại giao, to establish diplomatic relations.
  • danh từ, diploma, dispatch, missive, official document, official dispatch; official correspondence
  • privy to something, diplomats privy to the closed-door talks say china, russia, libya and vietnam were concerned about further alienating and destabilizing north korea.
  • Động từ: to officialize, chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước, to officialize the diplomatic relations between the two countries
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top