Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Government

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự cai trị, sự thống trị
the party in government
đảng cầm quyền
Chính phủ, nội các
the Government of the Democratic Republic of Vietnam
chính phủ nước Việt Nam dân chủ cộng hoà
to form a government
lập chính phủ
Chính quyền
central government
chính quyền trung ương
local government
chính quyền địa phương
Chính thể
democratic government
chính thể dân chủ
monarchic government
chính thể quân chủ
Bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến)
Sự cai quản
under petticoat government
dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền phụ nữ
Sự kiềm chế
government of oneself
sự tự kiềm chế
(ngôn ngữ học) sự chi phối

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chính phủ
Business and Government Services (USWEnterprise) (BGS)
các cuộc gọi chính phủ và doanh nghiệp (Công ty USW)
check and balance (systemof government)
kiểm tra và cân đối (bộ máy chính phủ)
federal government
chính phủ liên bang
Government Access to Keys (GAK)
Truy nhập vào các vị trí then chốt của Chính phủ
government counterpart funds
quỹ bổ sung của chính phủ
Government Data Network (UK) (GDN)
Mạng số liệu Chính phủ (Vương quốc Anh)
Government Document Application Profile (GDAP)
định dạng ứng dụng tài liệu chính phủ
Government Electronic Messaging and Document Exchange Service (GEMDES)
dịch vụ trao đổi tài liệu và nhắn tin điện tử của chính phủ
government frequency bands
dải tần chính phủ
Government Information Locator Service (GILS)
dịch vụ định vị thông tin chính phủ
Government Information Technology Services (GITS)
các dịch vụ công nghệ thông tin chính phủ
Government Manufacturing Group (GMG)
tập đoàn sản xuất của chính phủ
Government Network Management Profile (GNMP)
Tiêu chuẩn chức năng quản lý mạng Chính phủ
Government Open Systems Interconnection Profile (GOSIP)
mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ
Government Packet Network (GPN)
mạng (chuyển mạch) gói của chính phủ
government press
báo chí chính phủ
Government Satellite Network (GSN)
mạng vệ tinh chính phủ
Government Telecommunications Agency (GTA)
Cơ quan Viễn thông Chính phủ
Government Telecommunications Network (GTN)
mạng viễn thông chính phủ
Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
Quy cách các hệ thống mở Chính phủ/Công nghiệp
Radio Government (RG)
chính phủ vô tuyến điện
U.S. government
chính phủ Mỹ
Web Interactive Network of Government Services (WINGS)
Mạng tương tác Web của các dịch vụ chính phủ

Kinh tế

chính phủ
budget for provincial government
ngân sách (chính phủ) tỉnh
budget of central government
ngân sách chính phủ trung ương
central government borrowing requirement
yêu cầu vay mượn vốn của chính phủ trung ương
e-government
chính phủ điện tử
government actuary
chuyên viên dự báo của chính phủ
government administration expenses
chi phí hành chính của chính phủ
government advertising
quảng cáo của chính phủ
government agency
cơ quan chính phủ
government annuities
niên kim chính phủ
government annuity
niên kim chính phủ
government assistance
trợ giúp của chính phủ
government borrowing
nợ của chính phủ
government borrowing
sự vay nợ của chính phủ
government broker
người môi giới của chính phủ
government budget deficit
thâm hụt ngân sách của chính phủ
government bulk-buying
sự thu mua hàng loạt của Chính phủ
government debt
nợ của Chính phủ
government decree
nghị định của Chính phủ
government deposit
tiền gởi của Chính phủ
government depositary
ngân hàng chỉ định của chính phủ
government employee
người làm thuê cho chính phủ
government expenditures
chỉ tiêu của chính phủ
government grant
trợ cấp của chính phủ
government grants
tiền trợ cấp trực tiếp của Chính phủ
government guaranteed bond
trái khoán bảo đảm của chính phủ
government insurance
bảo hiểm của chính phủ
government interference
sự can thiệp của chính phủ
government investment
đầu tư của chính phủ
government issue (property)
đồ tiếp tế do chính phủ cấp phát
government National Mortgage Association
hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
government obligations
những trái khoán của chính phủ
government official
viên chức chính phủ
government pension
trợ cấp của chính phủ
government procurement policy
chính sách mua trợ giá của chính phủ
government revenue
của chính phủ
government securities
chứng khoán có giá của Chính phủ
government spending
chi tiêu của chính phủ
government stock
trái khoán (có lãi tức cố định) của Chính phủ
government subsidy
trợ cấp xuất khẩu của Chính phủ
government trade agreement
hiệp định mậu dịch của Chính phủ
government trade agreement
thỏa ước thương mại của Chính phủ
government trade mission
đoàn đại biểu thương mại của Chính phủ
government transportation Request
phiếu yêu cầu vận chuyển cho chính phủ
government utilities
các ngành phục vụ công cụ của Chính phủ
government welfare payment
sự chi trả phúc lộ của Chính phủ
government welfare payment
trợ cấp xã hội của Chính phủ
head of the government
người đứng đầu chính phủ
head of the government (the...)
người đứng đầu chính phủ
Labour government
chính phủ thuộc Đảng cộng sản
Labour government
Chính phủ thuộc Đảng lao động
provisional government
chính phủ lâm thời
requesting government
chính phủ của nước đặt yêu cầu
short-term government securities
chứng khoán chính phủ ngắn hạn
United States government securities
Các chứng khoán của chính phủ Mỹ
wheels of government
bộ máy chính phủ
nhà nước
cheating on government contracts
gian lận công cán vật tư của nhà nước
government actuary
chuyên viên thống kê của Nhà nước
government bank
ngân hàng Nhà nước
government bond
trái phiếu nhà nước
government budget deficit
ngân sách Nhà nước
government business enterprises
các doanh nghiệp Nhà nước
government capital
tư bản Nhà nước
government capital
vốn Nhà nước
government consumption
sự tiêu dùng của các cơ quan Nhà nước
government controlled corporation
công ty hợp doanh (giữa Nhà nước và tư nhân)
government credit
tín dụng nhà nước
government credit guarantee
sự đảm bảo của tín dụng Nhà nước
government expenditures
tổng chi tiêu tài chính của Nhà nước
government investment
đầu tư của Nhà nước
government license
giấy phép của Nhà nước
government loan
nợ Nhà nước
government monopoly
độc quyền Nhà nước
government ownership
chế độ sở hữu Nhà nước
government papers
trái khoán Nhà nước
government procurement
việc mua ngoài của Nhà nước
government property
tài sản Nhà nước
government receipts
tổng thu nhập tài chính của Nhà nước
government securities
trái khoán Nhà nước
government security
giấy bảo đảm của nhà nước
Government Statistical Service
Dịch vụ Thống kê Nhà nước
government stock
chứng khoán nhà nước
government utilities
sự nghiệp công ích của Nhà nước
nội các

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , bureaucracy , command , control , direction , domination , dominion , empire , execution , executive , governance , guidance , influence , jurisdiction , law , ministry , patronage , political practice , politics , polity , power , powers-that-be , predominance , presidency , regency , regime , regimentation , regulation , restraint , rule , sovereignty , state , statecraft , superintendence , superiority , supervision , supremacy , sway , the feds , uncle sam * , union , washington , administration , management , cabinet

Từ trái nghĩa

noun
anarchy , chaos , coup , insurrection , lawlessness , mutiny , revolt , revolution , license , subjection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top