Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accompanies” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • phụ thêm,
  • / ə'kʌmpənist /, Danh từ: (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn),
  • công ty, allied export selling companies, các công ty xuất khẩu liên doanh, companies house, cục quản lý công ty, companies register, sổ đăng ký công ty, companies registry, phòng...
"
  • các công ty dịch vụ,
  • các công ty được yết giá,
  • phòng đăng kiểm công ty, phòng Đăng ký công ty (của chính phủ),
  • cả hai công ty,
  • các công ty không lưu loát,
  • các công ty (loại) vừa, công ty loại vừa,
  • cục quản lý công ty,
  • sổ đăng ký công ty,
  • những công ty cùng tập đoàn,
  • người đăng kiểm công ty,
  • Chứng khoán: các công ty cổ phần có quyền nâng vốn đầu tư bằng cách phát hành thêm cổ phiếu,
  • xí nghiệp quốc hữu hóa, quốc doanh,
  • công ty tập đoàn, tập đoàn công ty,
  • cặp đôi công ty,
  • suất thuế doanh nghiệp nhỏ,
  • các công ty phân phối thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top