Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accompanies” Tìm theo Từ | Cụm từ (27) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không bị chìm, không bị đánh chìm, không bị át, tunes undrowed by their accompaniments, giai điệu không bị nhạc đệm át mất,...
  • / ´tru:bə¸duə /, Danh từ: (sử học) người hát rong (nhà thơ và ca sĩ của pháp đi đây đi đó vào những (thế kỷ) 11 - 13), Từ đồng nghĩa: noun, accompanist...
  • công ty, allied export selling companies, các công ty xuất khẩu liên doanh, companies house, cục quản lý công ty, companies register, sổ đăng ký công ty, companies registry, phòng...
  • được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng đầu tư được yết giá, quoted securities,...
  • Danh từ: ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt..), dịch vụ công cộng, ngành công ích, ngành phục vụ công cộng, public utility companies, (thuộc ngữ)...
"
  • phụ thêm,
  • / ə'kʌmpənist /, Danh từ: (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn),
  • các công ty dịch vụ,
  • các công ty được yết giá,
  • phòng đăng kiểm công ty, phòng Đăng ký công ty (của chính phủ),
  • cả hai công ty,
  • các công ty không lưu loát,
  • các công ty (loại) vừa, công ty loại vừa,
  • cục quản lý công ty,
  • sổ đăng ký công ty,
  • những công ty cùng tập đoàn,
  • người đăng kiểm công ty,
  • Chứng khoán: các công ty cổ phần có quyền nâng vốn đầu tư bằng cách phát hành thêm cổ phiếu,
  • xí nghiệp quốc hữu hóa, quốc doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top