Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bark ” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´ba:ki /, tính từ, có vỏ, giống vỏ cây,
  • / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động từ: sủa, quát tháo, (từ lóng) ho, Danh...
  • vỏ cây canhkina,
  • thiết bị buồm của xà lan,
  • gỗ bìa bắp bạch dương,
  • như shagbark,
  • máy ép vỏ cây,
"
  • vỏ thuộc da,
  • vỏ sồi, vỏ cây sồi,
  • Danh từ: vỏ cây,
  • / ´riη¸ba:k /, danh từ, (thực vật học) vỏ vòng,
  • vỏ cây xù xì,
  • vỏ trong (thân cây),
  • / 'tænba:k /, Danh từ: vỏ thuộc da,
  • hắc ín cây phong,
  • máy bóc vỏ,
  • Thành Ngữ:, to take the bark off something, làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì
  • Thành Ngữ:, to bark up the wrong tree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm lẫn, lầm lạc
  • Thành Ngữ:, a man with the bark on, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thô lỗ, vụng về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top