Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Big ” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • bụng trướng,
  • Địa chất: lỗ khoan đường kính lớn (>=100mm),
  • ý tưởng lớn,
  • danh từ, người hay khoe khoang, khoác lác,
  • Danh từ: ngón chân cái,
  • Thành Ngữ:, big-bellied, có bụng to
  • Danh từ: kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế,
  • danh từ, con vật lớn thuộc họ mèo như sư tử, báo,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây,
"
  • danh từ, lều chính ở rạp xiếc,
  • Thành Ngữ:, big wheels, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng
  • chảnh chọe, tự cao tự đại,
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • bát đại công ty,
  • Danh từ: việc kinh doanh có quy mô lớn, đại xí nghiệp, doanh nghiệp lớn (có tính chất độc quyền), giới đại doanh nghiệp, giới đại doanh thương,
  • Danh từ: cái cán của tay quay, Xây dựng: đầu to, đầu nối trục khuỷu (của biên), Cơ - Điện tử: đầu to, đầu nối...
  • danh từ, môn săn bắn những loại thú lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top