Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boresome” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • kính ngắm,
"
  • / ˈbɔrdəm, ˈboʊrdəm /, Danh từ: nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, Điều khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´bɔ:koul /, Danh từ: (thực vật học) cải xoăn, Kinh tế: cải xoăn,
  • / ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, on one's lonesome, đơn độc, cô độc, alone , cheerless , companionless , deserted...
  • / ´taiəsəm /, Tính từ: mệt nhọc, làm mệt, phiền hà, buồn chán, khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...), lỗ rãnh, lỗ khoan, lỗ mìn, giếng khoan
  • như woeful,
  • năng suất khoan,
  • bộ dụng cụ đáy giếng,
  • ống lót lỗ khoan,
  • lỗ khoan kết đông, Địa chất: lỗ khoan làm đông cứng,
  • máy bơm chìm, máy bơm giếng khoan, Địa chất: máy bơm chìm, máy bơm đặt chìm trong lỗ khoan,
  • lỗ khoan xuống,
  • lỗ khoan bơm, lỗ khoan phun,
  • thuốc nạp mìn lỗ khoan, sự nạp mìn lỗ khoan,
  • Địa chất: mặt cắt lỗ khoan, profin lỗ khoan,
  • ghi chép công tác khoan,
  • ống lỗ khoan,
  • lỗ khoan ngược lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top