Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buffeted” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • được cấp làm ngân quỹ, được dự toán, được ghi trong ngân sách, được ghi trong ngân sách được cấp làm quỹ, được ghi vào ngân sách,
  • Danh từ: chánh án (ở các-ta-giơ xưa),
"
  • / ¸mʌfə´ti: /, danh từ, (y học) băng cổ tay,
  • / ˈbʊfeɪ /, Danh từ: quán giải khát (ở ga), tiệc đứng, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh, Động...
  • trường bộ đệm,
  • bảng dự toán,
  • phí chí dự toán, phí tổn dự toán,
  • được lưu trong bộ đệm,
  • Danh từ: toa có quầy giải khát, toa ăn (trên xe lửa), toa xe hàng ăn,
  • kim loại bóng,
  • toa xe hàng ăn,
  • Danh từ: tiệc trưa ăn đứng,
  • ống nhiệt điều hòa bằng ga,
  • Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới
  • cửa nối tiếp đệm đa kênh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top