Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Calculer” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • thuộc sỏi,
  • hình liềm,
  • lò nung, lò thiêu, Địa chất: lò nung, gypsum calciner, lò nung thạch cao, hand calciner, lò nung thủ công
"
  • / 'kælkjuləs /, Danh từ, số nhiều calculuses: (toán học) phép tính, ( số nhiều calculi) (y học) sỏi thận, Cơ khí & công trình: giải tích toán học,...
  • / 'kælkjuli /,
  • / 'kæklə /,
  • / ´kɔ:lə /, Danh từ: người đến thăm, người gọi, Tính từ: tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), Điện tử & viễn thông:...
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • sỏi khớp,
  • sỏi cholesterol,
  • phép tính có mở rộng,
  • tính bằng số,
  • lò nung thạch cao,
  • phép tính vi phân, phép tính các vô cùng bé, tính vi phân, tính vô cùng bé,
  • sỏi nước bọt,
  • sỏi niệu,
  • sỏi mật, sỏi mật,
  • sỏi lớp xen kẽ,
  • sỏi tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top