Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calculer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kælkjuləs /, Danh từ, số nhiều calculuses: (toán học) phép tính, ( số nhiều calculi) (y học) sỏi thận, Cơ khí & công trình: giải tích toán học,...
  • tính, tính toán, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • tính, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • Nghĩa chuyên ngành: máy cộng, Từ đồng nghĩa: noun, abacus , calculator , computer , electronic calculator , pocket calculator , totaliser , totalizer
  • Danh từ: máy tính, máy kế toán, máy tính, máy tính, duplex calculating machine, máy tính hai lần, duplex calculating machine, máy tính đôi, electric calculating machine, máy tính bằng điện,...
  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • phương pháp tính, graphic method of calculation, phương pháp tính bằng đồ thị, graphoanalytical method of calculation, phương pháp tính bằng đồ giải
  • / 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a calculated insult, một lời sỉ nhục có tính toán từ trước, computed , reckoned , determined...
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • suất tỏa nhiệt, nhu cầu về nhiệt, tải nhiệt, tải trọng nhiệt, air heat load, tải nhiệt sưởi (ấm) không khí, heat load calculation, tính toán tải nhiệt, heat load plan, kế hoạch tải nhiệt, heat load requirements,...
  • nguyên hàm, hàm nguyên thủy, primitive function calculus, phép tính nguyên hàm
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • tính theo bảng kê, table calculation program spread-sheet, dụng chương trình tính theo bảng kê
  • / in¸kælkjulə´biliti /, như incalculableness,
  • Tính từ: không bị méo mó, không bị biến dạng, không biến dạng, undeformed calculation diagram, sơ đồ tính không biến dạng
  • tốc độ tính toán, tốc độ tính toán, calculated velocity in local suction zone, tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
  • / ´sə:kəm¸spekt /, Tính từ: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, attentive , cagey , calculating ,...
  • máy vi tính, microcalculator for table, máy vi tính để bàn
  • / ¸indi¸vidjuə´listik /, tính từ, có tính chất chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, individualistic calculation, tính toán cá nhân, egoistic , egoistical
  • / ,kælkjulə'biliti /, Danh từ: tính có thể đếm được, tính có thể tính được, Toán & tin: tính, chất tính được, effective calculability, (toán logic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top