Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Creepy ” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / ´kri:pi /, Tính từ: rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´kri:pə /, Danh từ: loài vật bò, giống cây bò; giống cây leo, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) mấu sắt (ở đế giày), Kỹ thuật chung: vít vô tận,...
  • / ´kri:pi´krɔ:li /, Danh từ: loài côn trùng kinh dị,
  • / kri:p /, Danh từ: ( số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng, sự bò, sự trườn, lỗ hốc (trong hàng rào...), (địa lý,địa chất) sự...
  • Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu),
  • / ´tri:¸kri:pə /, danh từ, một loại chim sâu (ăn côn trùng, đục vỏ cây),
  • Danh từ: (thông tục) giày đàn ông đế cơ-rép; giày đi êm,
  • chạy bằng xích,
  • neo chống xô ray,
"
  • đeric quay tay,
  • Danh từ: (thực vật) cây kim liên hoa,
  • rui thả ở mái xối,
  • rui thả ở mái hồi,
  • sự rão chuyển tiếp,
  • chống trườn, chống từ biến,
  • giới hạn rão, giới hạn rão, giới hạn rão, giới hạn từ biến,
  • từ biến cơ bản,
  • chuyển nhóm thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top