Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crow s nest” Tìm theo Từ (540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (540 Kết quả)

  • / krou /, Danh từ: con quạ, Danh từ: tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, Nội động từ: gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo...
  • / ´tʃau´tʃau /, Danh từ: mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...)
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • Danh từ: (thực vật) cây dâu quạ,
  • / ´kɔk¸krou /, danh từ, lúc gà gáy, lúc tảng sáng,
  • Danh từ: (y học) cái gắp đạn (ở vết thương),
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt),
  • Danh từ: (động vật) quạ đầu xám,
  • Danh từ: con quạ,
  • đòn bẩy, Danh từ: cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy,
  • đệm dưới dầm,
"
  • Danh từ: người da đen, đòn bẩy lớn, đòn nâng, jim crow policy, chính sách phân biệt chủng tộc đối với người mỹ da đen
  • máy ép quay tay để nắn các thanh sắt, Danh từ: cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray),
  • Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ,
  • / sΛnset /, Danh từ: lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời), dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn, Điện tử & viễn thông:...
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • Ngoại động từ: phá tổ (chim, chuột), lôi ra, kéo ra,
  • Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
  • / grou /, Nội động từ: mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top