Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ECO” Tìm theo Từ (551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (551 Kết quả)

  • đối tượng được khống chế tiếng vọng,
"
  • du lịch sạch, du lịch sinh thái,
  • bộ triệt tiếng vọng,
  • kỹ thuật triệt tiếng vọng,
  • thiết bị triệt tiếng vọng,
  • bộ triệt tạp âm với sự lai tạp,
  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • máy điện tim,
  • / i'lektrou'kɑ:diəgræm /, viết tắt, Điện tâm đồ ( electrocardiogram),
  • viết tắt, Đơn vị tiền tệ của liên minh Âu châu ( european currency unit),
  • / 'ekou /, Danh từ, số nhiều echoes: tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu...
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • / ,ef si: 'ou /, viết tắt, văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của anh, ( foreign and commonwealth office)
  • Thông thường: tổng giám đốc (giám đốc điều hành),
  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
  • (ecto-) prefíx. chỉ bên ngoài hay phía ngoài.,
  • ,
  • tiền tố như chữ ex,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top