Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Emettre” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / i´mitə /, Toán & tin: cực imitter, Xây dựng: cực phát xạ, Điện lạnh: emitơ, vật phát xạ, Kỹ...
"
  • Danh từ: (hoá học) emetin, Y học: emetin (thuốc dùng chữabệnh nhiễm amib.),
  • / metl /, Danh từ: dũng khí; khí khái; khí phách, nhuệ khí; nhiệt tình; lòng can đảm, thúc đẩy ai làm hết sức mình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • cực phát điện từ,
  • dòng cực phát, dòng emitơ,
  • điện trở cực phát,
  • / ´mi:tə /, Danh từ: vận luật (trong bài thơ), (âm nhạc) nhịp; phách, Đơn vị chiều dài trong hệ mét; mét, hậu tố, bội số quy ước của mét, Xây dựng:...
  • nguồn beta,
  • vùng cực phát, miền cực phát, miền emitơ,
  • nguồn gama,
  • bộ phát xạ hồng ngoại, máy phát tia hồng ngoại,
  • vật phát xạ beta, bức xạ beta,
  • bức xạ của vật đen,
  • phân cực emitter, thiên áp cực phát,
  • vật phát xạ đẳng hướng,
  • cự phát chủ yếu,
  • cực phát tranzito, emitơ của tranzito,
  • nguồn anpha,
  • tiếp điểm cực phát, tiếp điểm emitơ,
  • điện cực phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top