Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Empiéter” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / im´bitə /, Ngoại động từ: làm đắng, làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng, làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...), làm cho bực dọc, hình...
  • / i´mitə /, Toán & tin: cực imitter, Xây dựng: cực phát xạ, Điện lạnh: emitơ, vật phát xạ, Kỹ...
  • cực phát điện từ,
  • dòng cực phát, dòng emitơ,
  • điện trở cực phát,
  • nguồn beta,
  • vùng cực phát, miền cực phát, miền emitơ,
  • nguồn gama,
  • bộ phát xạ hồng ngoại, máy phát tia hồng ngoại,
  • vật phát xạ beta, bức xạ beta,
  • bức xạ của vật đen,
"
  • phân cực emitter, thiên áp cực phát,
  • vật phát xạ đẳng hướng,
  • cự phát chủ yếu,
  • cực phát tranzito, emitơ của tranzito,
  • nguồn anpha,
  • tiếp điểm cực phát, tiếp điểm emitơ,
  • điện cực phát,
  • bộ lặp lại emitơ, mạch lặp lại emitơ,
  • cực phát chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top