Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn confront” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / kən'frʌnt /, Ngoại động từ: mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, Đối chất, ( + with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...), Từ...
  • Tính từ: có phía trước cong, bowfront furniture, đồ gỗ có phía trước cong
  • đất không dễ bị đóng băng, đất không nhạy với đóng băng,
  • Idioms: to be confronted with ( by ) a difficulty, Đứng trước một sự khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top