Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn copulative” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / ´kɔpjulətiv /, Tính từ: Đế nối, (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận), Danh từ: (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ,...
  • / ¸kɔpju´leiʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp, Y học: sự giao hợp, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: nối tiếp,
  • / 'kju:mjulətiv /, Tính từ: tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên, Toán & tin: lũy tích, được tích lũy, Đo lường & điều...
  • / kɔm'pʌlsətiv /, Tính từ: cưỡng bức; bắt buộc,
  • làm đông (thuộc) sự đông,
  • / ´kɔpju¸leit /, Nội động từ: giao cấu, giao hợp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be carnal , bed , breed , cohabit...
  • phân bố tích lũy, sự phân phối chồng chất, sự phân phối tích lũy, sự phân bố tích lũy,
  • cổ tức cộng dồn, cổ tức tích lũy,
  • trao đổi lũy tích,
  • lượng mưa cộng dồn, lượng mưa lũy tích,
"
  • dòng chảy cộng dồn,
  • tổng lũy tích,
  • bảng tích lũy,
  • sự khai thác tích lũy,
  • nợ tích lũy,
  • liều lượng tích lũy,
  • sự tăng trưởng tích lũy,
  • vốn tích lũy,
  • cổ phần tích lũy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top