Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn country” Tìm theo Từ (801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (801 Kết quả)

  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
"
  • máy đếm tăng,
  • máy đếm xuôi,
  • máy đếm ngược,
  • khu đất,
  • / koun'tē /, Danh từ: hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh), ( the county) nhân dân ở một hạt, Đất (phong của) bá tước, Kỹ thuật chung:...
  • nước nông nghiệp,
  • nước được lợi, nước thụ hưởng,
  • Danh từ: nước phát triển, nước công nghiệp hóa, nước đã phát triển, nước phát triển, nước tiên tiến,
  • đia hình bí che khuất,
  • nước dự thi,
  • tổn thất trong nước,
  • bác sĩ nông thôn,
  • giám đốc (nghiệp vụ) đóng ở một nước,
  • tên quốc gia,
  • lân bang,
  • nước ra đi,
  • nước sản xuất,
  • nước nhận,
  • nước nhận, nước nhận viện trợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top