Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn country” Tìm theo Từ (801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (801 Kết quả)

  • Danh từ: chính đảng của nông dân,
  • qui hoạch nông thôn, quy hoạch nông thôn, quy hoạch quốc gia, qui hoạch nông thôn,
  • tầng đá gốc, đá kẹp, Địa chất: đá vây quanh, tầng đá gốc,
  • khu đất bằng, địa hình (vùng) đồng bằng, miền đồng bằng, vùng đồng bằng,
  • miền đồng bằng,
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
  • nước ký kết,
  • vùng địa hình gồ ghề,
  • nước của chủ tàu,
  • vùng (địa hình) lượn sóng,
  • như gantry, cổng tín hiệu, khung cổng, giàn cần cẩu,
  • / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adulatory , affable...
  • / 'poultri /, Danh từ: gia cầm, gà vịt; thịt gia cầm, thịt gà, thịt vịt, Từ đồng nghĩa: noun, chicken , duck , fowl , geese , goose , grouse , hen , partridge...
  • / ´tʃa:ntri /, Danh từ: (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ, tiền trợ cấp để hát lễ,
  • / ʌp´kʌntri /, Tính từ: nằm trong nội địa, xa bờ biển, ở phía bên trong, về phía bên trong (nhất là những nước đất rộng người thưa), Phó từ:...
  • / ´koukitri /, Danh từ: tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, dalliance
  • / 'kʌntrifai /, Ngoại động từ: nông thôn hoá; thôn dã hoá,
  • / ´faundri /, Danh từ: lò đúc, xưởng đúc, Cơ - Điện tử: phân xưởng đúc, lò đúc, nghề đúc, Cơ khí & công trình:...
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top