Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn creek” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • / kri:k /, Danh từ: vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, up the creek, gặp trở ngại, Giao thông & vận tải: chi lưu (địa...
  • / kri:p /, Danh từ: ( số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng, sự bò, sự trườn, lỗ hốc (trong hàng rào...), (địa lý,địa chất) sự...
  • / gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng hy lạp, kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp, it's greek to me, when greek meets...
  • / kri:d /, Danh từ: tín điều, tín ngưỡng, Xây dựng: tín điều, Từ đồng nghĩa: noun, the creed, kinh tin kính, articles of faith...
  • / kri:l /, Danh từ: giỏ câu, giỏ đựng cá, Dệt may: giá xơ thô, Kinh tế: giỏ đựng cá,
  • / kli:k /, danh từ, cái móc (để treo nồi trên lửa),
"
  • / ´tʃi:k /, Danh từ: má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng (của khung cửa), ( số nhiều)...
  • / kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội động từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt, Cơ khí &...
  • Danh từ, số nhiều crees: người cri (da đỏ bắc mỹ), tiếng cri,
  • / ri:k /, Danh từ: mùi nồng nặc, hôi thối, hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối, (thơ ca) ( Ê-cốt) khói, (từ lóng) tiền, Nội...
  • Thành Ngữ:, up the creek, gặp trở ngại
  • xương gò má, xương quyền,
  • chống trườn, chống từ biến,
  • giới hạn rão, giới hạn rão, giới hạn rão, giới hạn từ biến,
  • từ biến cơ bản,
  • chuyển nhóm thuế,
  • tường bên cửa tò vò,
  • sự rão mép,
  • sự trườn tiến (cán thép),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top