Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn densely” Tìm theo Từ (492) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (492 Kết quả)

  • / 'densli /, Phó từ: dày đặc, rậm rạp,
  • Phó từ: một cách căng thẳng,
  • dân cư đông đúc,
  • / 'densɪfaɪ /, làm đặc (cái gì đó), densify,
  • / ˈdɛnsɪti /, Danh từ: tính dày đặc, sự đông đúc, sự trù mật, Độ dày, mật độ, độ chặt, (vật lý) tỷ trọng, tính đần độn, tính ngu đần, Môi...
  • thành phố đông dân,
  • vùng đông dân cư, vùng đông dân cư,
"
  • vùng đông dân cư, khu vực dân cư đông đúc,
  • vùng rừng rậm,
  • mật độ xây dựng,
  • / dens /, Tính từ: dày đặc, chặt, Đông đúc; rậm rạp, Đần độn, ngu đần, Hóa học & vật liệu: đậm đặc, Toán &...
  • dung trọng thực,
  • dung trọng lực, mật độ thực,
  • cân thủy tĩnh, cân tỷ trọng, cân tỷ trọng,
  • chai đo tỷ trọng, bình đo tỷ trọng, tỷ trọng kế, bình thủy tinh trọng kế,
  • lớp mật độ,
  • dòng mật độ, dòng trọng lực,
  • chỉ báo mật độ,
  • biểu đồ mật độ, biểu đồ tỷ trọng, carota mật độ,
  • mật độ lệch mạng, chỗ lệch mạng, sự lệch mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top