Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enactment” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / i´næktmənt /, như enaction, Kinh tế: ban hành, bản văn (của một đạo luật), đạo luật, sắc lệnh, sự ban hành, sự ban hành (đạo luật), sự thông qua, văn bản, Từ...
  • Danh từ: (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / in´leismənt /, danh từ, sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện,
  • / en´feismənt /, danh từ, sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)..., chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top